中文 Trung Quốc- 葉脈序
- 叶脉序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lá venation (thực vật học)
- Các mô hình của các tĩnh mạch trên lá đặc trưng của mỗi loài
葉脈序 叶脉序 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- leaf venation (botany)
- the pattern of veins on a leaf, characteristic of each species