中文 Trung Quốc
葉苔
叶苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rêu tản (Jungermannia lanceolata)
葉苔 叶苔 phát âm tiếng Việt:
[ye4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
liverwort (Jungermannia lanceolata)
葉落歸根 叶落归根
葉輪 叶轮
葉輪機械 叶轮机械
葉酸 叶酸
葉里溫 叶里温
葉門 叶门