中文 Trung Quốc
葉片狀
叶片状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sillimanit
khối thành lá mỏng
葉片狀 叶片状 phát âm tiếng Việt:
[ye4 pian4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
foliated
striated into thin leaves
葉瑟 叶瑟
葉禮庭 叶礼庭
葉綠素 叶绿素
葉縣 叶县
葉聖陶 叶圣陶
葉脈 叶脉