中文 Trung Quốc
葉偉文
叶伟文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí danh 葉偉民|叶伟民 [Ye4 Wei3 min2]
葉偉文 叶伟文 phát âm tiếng Việt:
[Ye4 Wei3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
alias of 葉偉民|叶伟民[Ye4 Wei3 min2]
葉偉民 叶伟民
葉公好龍 叶公好龙
葉利欽 叶利钦
葉卡捷琳娜 叶卡捷琳娜
葉卡特琳娜堡 叶卡特琳娜堡
葉口蝠科 叶口蝠科