中文 Trung Quốc
  • 萬人敵 繁體中文 tranditional chinese萬人敵
  • 万人敌 简体中文 tranditional chinese万人敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trận đấu cho mười ngàn kẻ thù
萬人敵 万人敌 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 ren2 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • a match for ten thousand enemies