中文 Trung Quốc
萬兒八千
万儿八千
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ngàn hoặc gần như 10.000
萬兒八千 万儿八千 phát âm tiếng Việt:
[wan4 r5 ba1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
ten thousand or almost ten thousand
萬全 万全
萬全 万全
萬全縣 万全县
萬分痛苦 万分痛苦
萬劫不復 万劫不复
萬千 万千