中文 Trung Quốc
  • 萬元戶 繁體中文 tranditional chinese萬元戶
  • 万元户 简体中文 tranditional chinese万元户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hộ gia đình với tiết kiệm hay thu nhập hàng năm của nhân dân tệ 10.000 hoặc hơn (được coi là một số lượng lớn trong thập niên 1970, khi thuật ngữ trở thành thành lập)
萬元戶 万元户 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 yuan2 hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • household with savings or annual income of 10,000 yuan or more (considered a large amount in the 1970s, when the term became established)