中文 Trung Quốc
萘
萘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naphtalen C10H8
萘 萘 phát âm tiếng Việt:
[nai4]
Giải thích tiếng Anh
naphthalene C10H8
萘丸 萘丸
萘醌 萘醌
萜 萜
萣 萣
萩 萩
萬 万