中文 Trung Quốc
萣
萣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 茄萣 [Qie2 ding4]
萣 萣 phát âm tiếng Việt:
[ding4]
Giải thích tiếng Anh
see 茄萣[Qie2 ding4]
萩 萩
萬 万
萬 万
萬丈 万丈
萬丈高樓平地起 万丈高楼平地起
萬不得已 万不得已