中文 Trung Quốc
萜
萜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
terpene (hóa học)
萜 萜 phát âm tiếng Việt:
[tie1]
Giải thích tiếng Anh
terpene (chemistry)
萜烯 萜烯
萣 萣
萩 萩
萬 万
萬一 万一
萬丈 万丈