中文 Trung Quốc
草莓族
草莓族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người trẻ tuổi pampered quen để khó khăn (Tw)
草莓族 草莓族 phát âm tiếng Việt:
[cao3 mei2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
pampered young people unaccustomed to hardship (Tw)
草莽 草莽
草菅人命 草菅人命
草菇 草菇
草藥 草药
草蜢 草蜢
草蜻蛉 草蜻蛉