中文 Trung Quốc
草紙
草纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô rơm giấy
giấy vệ sinh
giấy màu nâu
草紙 草纸 phát âm tiếng Việt:
[cao3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
rough straw paper
toilet paper
brown paper
草綠籬鶯 草绿篱莺
草耙 草耙
草船借箭 草船借箭
草草了事 草草了事
草草收兵 草草收兵
草草收場 草草收场