中文 Trung Quốc
草草了事
草草了事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vội vàng thông qua công việc
để có được thông qua một điều carelessly
草草了事 草草了事 phát âm tiếng Việt:
[cao3 cao3 liao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to rush through the work
to get through a thing carelessly
草草收兵 草草收兵
草草收場 草草收场
草莓 草莓
草莽 草莽
草菅人命 草菅人命
草菇 草菇