中文 Trung Quốc
草草收場
草草收场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vàng để kết luận một vấn đề
để kết thúc đột ngột
草草收場 草草收场 phát âm tiếng Việt:
[cao3 cao3 shou1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to rush to conclude a matter
to end up abruptly
草莓 草莓
草莓族 草莓族
草莽 草莽
草菇 草菇
草薦 草荐
草藥 草药