中文 Trung Quốc
草坪機
草坪机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lawn mower
草坪機 草坪机 phát âm tiếng Việt:
[cao3 ping2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
lawn mower
草場 草场
草墊 草垫
草墊子 草垫子
草字頭兒 草字头儿
草寇 草寇
草屋 草屋