中文 Trung Quốc
草墊
草垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơm nệm
草墊 草垫 phát âm tiếng Việt:
[cao3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
straw mattress
草墊子 草垫子
草大青 草大青
草字頭兒 草字头儿
草屋 草屋
草屯 草屯
草屯鎮 草屯镇