中文 Trung Quốc
艷冶
艳冶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bewitching
Đẹp
艷冶 艳冶 phát âm tiếng Việt:
[yan4 ye3]
Giải thích tiếng Anh
bewitching
beautiful
艷如桃李 艳如桃李
艷情 艳情
艷照 艳照
艷紅色 艳红色
艷羨 艳羡
艷舞 艳舞