中文 Trung Quốc
艷紅色
艳红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crimson
艷紅色 艳红色 phát âm tiếng Việt:
[yan4 hong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
crimson
艷羨 艳羡
艷舞 艳舞
艷色 艳色
艷麗 艳丽
艸 草
艹 艹