中文 Trung Quốc
艷羨
艳羡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghen tỵ
để chiêm ngưỡng
艷羨 艳羡 phát âm tiếng Việt:
[yan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to envy
to admire
艷舞 艳舞
艷色 艳色
艷詩 艳诗
艸 草
艹 艹
艻 艻