中文 Trung Quốc
  • 耍脾氣 繁體中文 tranditional chinese耍脾氣
  • 耍脾气 简体中文 tranditional chinese耍脾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vào một cơn giận
耍脾氣 耍脾气 phát âm tiếng Việt:
  • [shua3 pi2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go into a huff