中文 Trung Quốc
耍脾氣
耍脾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào một cơn giận
耍脾氣 耍脾气 phát âm tiếng Việt:
[shua3 pi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to go into a huff
耍花招 耍花招
耍花樣 耍花样
耍貧嘴 耍贫嘴
耍錢 耍钱
耎 耎
耏 耏