中文 Trung Quốc
耍錢
耍钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bạc
耍錢 耍钱 phát âm tiếng Việt:
[shua3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to gamble
耎 耎
耏 耏
耏 耏
耐久 耐久
耐人尋味 耐人寻味
耐克 耐克