中文 Trung Quốc
耏
耏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Er
耏 耏 phát âm tiếng Việt:
[Er2]
Giải thích tiếng Anh
surname Er
耏 耏
耐 耐
耐久 耐久
耐克 耐克
耐力 耐力
耐勞 耐劳