中文 Trung Quốc
耍弄
耍弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi với
để tham gia vào
phải nhờ đến
để dally với
耍弄 耍弄 phát âm tiếng Việt:
[shua3 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to play with
to engage in
to resort to
to dally with
耍得團團轉 耍得团团转
耍手腕 耍手腕
耍滑 耍滑
耍潑 耍泼
耍無賴 耍无赖
耍猴 耍猴