中文 Trung Quốc
耄耋之年
耄耋之年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi già (ở một trong những năm 80, những năm 90, hoặc nhiều hơn)
耄耋之年 耄耋之年 phát âm tiếng Việt:
[mao4 die2 zhi1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
old age (in one's 80s, 90s, or more)
耄齡 耄龄
者 者
耆 耆
耈 耈
耉 耉
耊 耊