中文 Trung Quốc
耊
耊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 耋 [die2]
耊 耊 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 耋[die2]
耋 耋
而 而
而不需 而不需
而今 而今
而已 而已
而後 而后