中文 Trung Quốc- 者
- 者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (sau khi một động từ hay tính từ) một người (là)...
- (sau khi một danh từ) người tham gia vào...
- -er
- -ist
- (được sử dụng sau khi một số hoặc 後|后 [hou4] hoặc 前 [qian2] để chỉ sth đã đề cập trước đó)
- (sử dụng sau khi một thuật ngữ, để đánh dấu một tạm dừng trước khi xác định các thuật ngữ)
- (cũ
者 者 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (after a verb or adjective) one who (is) ...
- (after a noun) person involved in ...
- -er
- -ist
- (used after a number or 後|后[hou4] or 前[qian2] to refer to sth mentioned previously)
- (used after a term, to mark a pause before defining the term)
- (old