中文 Trung Quốc
考研
考研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi một kỳ thi tuyển sinh cho một chương trình sau đại học
考研 考研 phát âm tiếng Việt:
[kao3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to sit an entrance exam for a graduate program
考究 考究
考績 考绩
考覈 考核
考評 考评
考試 考试
考試卷 考试卷