中文 Trung Quốc
考覈
考核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để kiểm tra
để đánh giá
để xem lại
thẩm định
Xem lại
đánh giá
考覈 考核 phát âm tiếng Việt:
[kao3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to examine
to check up on
to assess
to review
appraisal
review
evaluation
考訂 考订
考評 考评
考試 考试
考試卷子 考试卷子
考試院 考试院
考證 考证