中文 Trung Quốc
考卷
考卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ thi giấy
考卷 考卷 phát âm tiếng Việt:
[kao3 juan4]
Giải thích tiếng Anh
exam paper
考取 考取
考古 考古
考古學 考古学
考古家 考古家
考場 考场
考完 考完