中文 Trung Quốc
考克斯
考克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cox (họ người)
考克斯 考克斯 phát âm tiếng Việt:
[Kao3 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Cox (surname)
考克斯報告 考克斯报告
考入 考入
考分 考分
考勤簿 考勤簿
考區 考区
考卷 考卷