中文 Trung Quốc
  • 考分 繁體中文 tranditional chinese考分
  • 考分 简体中文 tranditional chinese考分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớp
  • kỳ thi mark
考分 考分 phát âm tiếng Việt:
  • [kao3 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • grade
  • exam mark