中文 Trung Quốc
  • 老頭樂 繁體中文 tranditional chinese老頭樂
  • 老头乐 简体中文 tranditional chinese老头乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • backscratcher (được làm từ tre vv)
  • (cũng có thể tham khảo đến các sản phẩm khác là các lợi ích cho người già, chẳng hạn như padded vải giày, tính di động bánh vv)
老頭樂 老头乐 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 tou2 le4]

Giải thích tiếng Anh
  • backscratcher (made from bamboo etc)
  • (may also refer to other products that are of benefit to old people, such as padded cloth shoes, mobility tricycle etc)