中文 Trung Quốc
  • 老路 繁體中文 tranditional chinese老路
  • 老路 简体中文 tranditional chinese老路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Old road
  • quen thuộc cách
  • bị đánh đập theo dõi
  • hành vi thông thường
老路 老路 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • old road
  • familiar way
  • beaten track
  • conventional behavior