中文 Trung Quốc
老鄉
老乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng townsman
đồng bào dân làng
SB từ quê hương cùng
老鄉 老乡 phát âm tiếng Việt:
[lao3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
fellow townsman
fellow villager
sb from the same hometown
老酒 老酒
老闆 老板
老闆 老板
老頭兒 老头儿
老頭子 老头子
老頭樂 老头乐