中文 Trung Quốc
老遠
老远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất xa
老遠 老远 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
very far away
老邁 老迈
老邊 老边
老邊區 老边区
老酒 老酒
老闆 老板
老闆 老板