中文 Trung Quốc- 老虎菜
- 老虎菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "Tiger rau Salad," đông bắc Trung Quốc món ăn thường bao gồm nóng hạt tiêu, dưa chuột, rau mùi và tỏi tây
老虎菜 老虎菜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "Tiger Vegetable Salad," Northeast China dish usually consisting of hot pepper, cucumber, cilantro and leek