中文 Trung Quốc
老處女
老处女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ tuổi chưa lập gia đình
spinster
老處女 老处女 phát âm tiếng Việt:
[lao3 chu3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
unmarried old woman
spinster
老蚌生珠 老蚌生珠
老街 老街
老視 老视
老調重彈 老调重弹
老謀深算 老谋深算
老譜 老谱