中文 Trung Quốc
老調重彈
老调重弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi cùng tuổi điều chỉnh (thành ngữ); bản sao lại
老調重彈 老调重弹 phát âm tiếng Việt:
[lao3 diao4 chong2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to play the same old tune (idiom); unoriginal
老謀深算 老谋深算
老譜 老谱
老資格 老资格
老趼 老趼
老路 老路
老辣 老辣