中文 Trung Quốc
老花鏡
老花镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính presbyopic
老花鏡 老花镜 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hua1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
presbyopic glasses
老莊 老庄
老著臉 老着脸
老虎 老虎
老虎機 老虎机
老虎灶 老虎灶
老虎菜 老虎菜