中文 Trung Quốc
老虎
老虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con hổ
CL:隻|只 [zhi1]
老虎 老虎 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hu3]
Giải thích tiếng Anh
tiger
CL:隻|只[zhi1]
老虎伍茲 老虎伍兹
老虎機 老虎机
老虎灶 老虎灶
老虎鉗 老虎钳
老處女 老处女
老蚌生珠 老蚌生珠