中文 Trung Quốc
膠卷
胶卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim
cuộn phim
cũng là tác giả 膠捲|胶卷
膠卷 胶卷 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 juan3]
Giải thích tiếng Anh
film
roll of film
also written 膠捲|胶卷
膠原 胶原
膠原纖維 胶原纤维
膠原蛋白 胶原蛋白
膠合 胶合
膠合板 胶合板
膠囊 胶囊