中文 Trung Quốc
  • 膠卷 繁體中文 tranditional chinese膠卷
  • 胶卷 简体中文 tranditional chinese胶卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phim
  • cuộn phim
  • cũng là tác giả 膠捲|胶卷
膠卷 胶卷 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 juan3]

Giải thích tiếng Anh
  • film
  • roll of film
  • also written 膠捲|胶卷