中文 Trung Quốc
膠合板
胶合板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ván ép
膠合板 胶合板 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 he2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
plywood
膠囊 胶囊
膠圈 胶圈
膠子 胶子
膠州市 胶州市
膠州灣 胶州湾
膠布 胶布