中文 Trung Quốc
膠原
胶原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
collagen (protein)
膠原 胶原 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
collagen (protein)
膠原纖維 胶原纤维
膠原蛋白 胶原蛋白
膠原質 胶原质
膠合板 胶合板
膠囊 胶囊
膠圈 胶圈