中文 Trung Quốc
老油子
老油子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fox cũ bắt (SB)
xảo quyệt đồng
老油子 老油子 phát âm tiếng Việt:
[lao3 you2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) wily old fox
crafty fellow
老油條 老油条
老漢 老汉
老烏恰 老乌恰
老煙鬼 老烟鬼
老父 老父
老爸 老爸