中文 Trung Quốc
老煙鬼
老烟鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người hút thuốc nặng
chuỗi hút thuốc
老煙鬼 老烟鬼 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yan1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
heavy smoker
chain smoker
老父 老父
老爸 老爸
老爹 老爹
老爺子 老爷子
老爺嶺 老爷岭
老爺爺 老爷爷