中文 Trung Quốc
老油條
老油条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ fox
slick khách hàng
老油條 老油条 phát âm tiếng Việt:
[lao3 you2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
old fox
slick customer
老漢 老汉
老烏恰 老乌恰
老煙槍 老烟枪
老父 老父
老爸 老爸
老爹 老爹