中文 Trung Quốc
腸炎
肠炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột
腸炎 肠炎 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
enteritis
腸病毒 肠病毒
腸管 肠管
腸粉 肠粉
腸胃炎 肠胃炎
腸胃道 肠胃道
腸蠕動 肠蠕动