中文 Trung Quốc
腳根
脚根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 腳跟|脚跟 [jiao3 gen1]
腳根 脚根 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 腳跟|脚跟[jiao3 gen1]
腳桿 脚杆
腳正不怕鞋歪 脚正不怕鞋歪
腳步 脚步
腳氣病 脚气病
腳注 脚注
腳爪 脚爪