中文 Trung Quốc
腳氣病
脚气病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
beriberi
腳氣病 脚气病 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 qi4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
beriberi
腳注 脚注
腳爪 脚爪
腳癬 脚癣
腳趾 脚趾
腳趾頭 脚趾头
腳跟 脚跟