中文 Trung Quốc
腳步
脚步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
footstep
bước
腳步 脚步 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
footstep
step
腳氣 脚气
腳氣病 脚气病
腳注 脚注
腳癬 脚癣
腳誤 脚误
腳趾 脚趾