中文 Trung Quốc
  • 腳步 繁體中文 tranditional chinese腳步
  • 脚步 简体中文 tranditional chinese脚步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • footstep
  • bước
腳步 脚步 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • footstep
  • step